Có 2 kết quả:

春秋大夢 chūn qiū dà mèng ㄔㄨㄣ ㄑㄧㄡ ㄉㄚˋ ㄇㄥˋ春秋大梦 chūn qiū dà mèng ㄔㄨㄣ ㄑㄧㄡ ㄉㄚˋ ㄇㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grand dreams
(2) unrealistic ideas (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grand dreams
(2) unrealistic ideas (idiom)

Bình luận 0